Я буду ебать и лепить контент
Tôi sẽ làm và tạo nội dung
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge
Я буду ебать и лепить контент.
Tôi sẽ làm và tạo nội dung.
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge
Mặt mày mày đấy, nhìn đây đi
Абекеңе салам саласың ба?
Mày có gửi lời chào đến ông Abe không?
Mọi người đều rất tức giận, rất tức giận
Đi với tiền, đi với ma túy
Әрі кет сен, мен сені сігкем
Đi đi, tao đã chửi mày rồi
Ойбой, сен мынайқтасың ғой, shit
Ôi trời, mày như dầu mỏ vậy, shit
Giờ thì đừng cười với tao nữa
Бетіңе тамшы тамад кәз, кет
Trên mặt mày không còn giọt nước nào, đi đi
Я стреляю громко будто как Кобейн
Tôi bắn to như Cobain
Деньги это так, чтобы тратить на ещё апгрейд
Tiền chỉ để tiêu cho việc nâng cấp thêm
Да, это «CORD», мы по делу и мы кратки
Đúng, đây là «CORD», chúng tôi làm việc nghiêm túc và ngắn gọn
Мы сюда пришли делать бабки
Chúng tôi đến đây để kiếm tiền
Я буду ебать и лепить контент
Tôi sẽ làm và tạo nội dung
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge
Я буду ебать и лепить контент
Tôi sẽ làm và tạo nội dung
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge
Чтобы поднимать зад мне не нужен повод
Để đứng dậy không cần lý do
Я сегодня снова ощущаю первобытный голод
Hôm nay tôi lại cảm thấy đói nguyên thủy
Вырубаю баще я ударной дозы димедрола
Tôi tắt hết liều dimedrol mạnh
И работаю руками будто гинеколог
Và làm việc bằng tay như bác sĩ phụ khoa
Че там, брат, брат? Где мой контракт?
Sao rồi, anh em? Hợp đồng của tôi đâu?
Да я строю из себя, я как Трамп, Трамп, Трамп.
Tôi đang xây dựng hình ảnh, tôi như Trump, Trump, Trump.
Конкурентам посоветую закрыться
Tôi khuyên đối thủ nên đóng cửa đi
Передай привет тем кому уже за тридцать.
Gửi lời chào đến những người đã ngoài ba mươi.
Я стреляю громко будто как Кобейн
Tôi bắn to như Cobain
Деньги это так, чтобы тратить на ещё апгрейд
Tiền chỉ để tiêu cho việc nâng cấp thêm
Да, это «CORD», мы по делу и мы кратки
Đúng, đây là «CORD», chúng tôi làm việc nghiêm túc và ngắn gọn
Мы сюда пришли делать бабки
Chúng tôi đến đây để kiếm tiền
Я буду ебать и лепить контент
Tôi sẽ làm và tạo nội dung
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge
Я буду ебать и лепить контент
Tôi sẽ làm và tạo nội dung
Буду добивать будто бы "ганбей"
Sẽ hoàn thiện như thể "ganbei"
Сука, понимай мой стиль и слэнг
Đồ khốn, hiểu phong cách và tiếng lóng của tôi đi
Я буду ебать, как доллары тенге
Tôi sẽ làm như đồng đô la và tenge