Take a hit, shoot me down, shoot me down
Hứng đòn đi, bắn tôi xuống, bắn tôi xuống
I will never hit the ground, hit the ground
Tôi sẽ không bao giờ ngã xuống đất, ngã xuống đất
Playing dead I'll never do
Giả chết tôi sẽ không bao giờ làm
Patience is wearing thin, paper thin
Kiên nhẫn đang cạn kiệt, mỏng manh như giấy
Promises broke again, what a sin
Lời hứa lại bị phá vỡ, thật là tội lỗi
But it only feeds my energy
Nhưng điều đó chỉ tiếp thêm năng lượng cho tôi
So don't expect no sympathy
Vậy đừng mong có sự thương cảm
Smoke, fire, it's all going up
Khói, lửa, tất cả đang bùng lên
Don't you know I ain't afraid to shed a little blood?
Bạn không biết tôi không sợ đổ máu chút nào sao?
Smoke, fire, flares are going up, flares are going up
Khói, lửa, pháo sáng đang bùng lên, pháo sáng đang bùng lên
Oh, won't, won't wave my white flag, no
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không
Lần này tôi sẽ không buông tay
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Won't wave my white flag, no
Sẽ không giương cờ trắng, không
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Put an X on my chest, on my chest
Đánh dấu X lên ngực tôi, lên ngực tôi
But I'm still standing ‘cause I won't forget
Nhưng tôi vẫn đứng vững vì tôi sẽ không quên
The hell on earth you put me through
Địa ngục trên trái đất mà bạn đã khiến tôi trải qua
I’ll save myself in spite of you
Tôi sẽ tự cứu mình bất chấp bạn
Smoke, fire, it's all going up
Khói, lửa, tất cả đang bùng lên
Don't you know I ain't afraid to shed a little blood?
Bạn không biết tôi không sợ đổ máu chút nào sao?
Smoke, fire, flares are going up, flares are going up
Khói, lửa, pháo sáng đang bùng lên, pháo sáng đang bùng lên
Oh, won’t, won't wave my white flag, no
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không
Lần này tôi sẽ không buông tay
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Won't wave my white flag, no
Sẽ không giương cờ trắng, không
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
Oh, won't, won’t wave my white flag, no (Wave my white flag)
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không (Giương cờ trắng)
This time I won't let go (Won’t let go)
Lần này tôi sẽ không buông tay (Không buông tay)
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight (Fight)
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến (Chiến đấu)
Won't wave my white flag, no (Wave my white flag, no)
Sẽ không giương cờ trắng, không (Giương cờ trắng, không)
Oh, I won't go down slow (Go down slow)
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp (Gục ngã chậm chạp)
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh (Raise my white flag!)
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ (Giương cờ trắng!)
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh (Raise my white flag, no)
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ (Không giương cờ trắng)