WF

White Flag - Bishop Briggs Lời bài hát & Dịch nghĩa

Alternative ⏱ 3:50 2018
✊ Thách thức 😬 Xác định 😤 Mãnh liệt 💪 Đàn hồi 😠 Tức giận 💪 Được trao quyền
🎵

Loading Apple Music...

White Flag (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
Take a hit, shoot me down, shoot me down
Hứng đòn đi, bắn tôi xuống, bắn tôi xuống
I will never hit the ground, hit the ground
Tôi sẽ không bao giờ ngã xuống đất, ngã xuống đất
Playing dead I'll never do
Giả chết tôi sẽ không bao giờ làm
Gotta keep an eye on you
Phải luôn để mắt đến bạn
Patience is wearing thin, paper thin
Kiên nhẫn đang cạn kiệt, mỏng manh như giấy
Promises broke again, what a sin
Lời hứa lại bị phá vỡ, thật là tội lỗi
But it only feeds my energy
Nhưng điều đó chỉ tiếp thêm năng lượng cho tôi
So don't expect no sympathy
Vậy đừng mong có sự thương cảm
Smoke, fire, it's all going up
Khói, lửa, tất cả đang bùng lên
Don't you know I ain't afraid to shed a little blood?
Bạn không biết tôi không sợ đổ máu chút nào sao?
Smoke, fire, flares are going up, flares are going up
Khói, lửa, pháo sáng đang bùng lên, pháo sáng đang bùng lên
Oh, won't, won't wave my white flag, no
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không
This time I won't let go
Lần này tôi sẽ không buông tay
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Won't wave my white flag, no
Sẽ không giương cờ trắng, không
Oh, I won't go down slow
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Put an X on my chest, on my chest
Đánh dấu X lên ngực tôi, lên ngực tôi
But I'm still standing ‘cause I won't forget
Nhưng tôi vẫn đứng vững vì tôi sẽ không quên
The hell on earth you put me through
Địa ngục trên trái đất mà bạn đã khiến tôi trải qua
I’ll save myself in spite of you
Tôi sẽ tự cứu mình bất chấp bạn
Smoke, fire, it's all going up
Khói, lửa, tất cả đang bùng lên
Don't you know I ain't afraid to shed a little blood?
Bạn không biết tôi không sợ đổ máu chút nào sao?
Smoke, fire, flares are going up, flares are going up
Khói, lửa, pháo sáng đang bùng lên, pháo sáng đang bùng lên
Oh, won’t, won't wave my white flag, no
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không
This time I won't let go
Lần này tôi sẽ không buông tay
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Won't wave my white flag, no
Sẽ không giương cờ trắng, không
Oh, I won't go down slow
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
White flag never going up, never going up no, no
Cờ trắng sẽ không bao giờ giương lên, không bao giờ giương lên, không, không
Oh, won't, won’t wave my white flag, no (Wave my white flag)
Ồ, tôi sẽ không giương cờ trắng, không (Giương cờ trắng)
This time I won't let go (Won’t let go)
Lần này tôi sẽ không buông tay (Không buông tay)
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight (Fight)
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến (Chiến đấu)
Won't wave my white flag, no (Wave my white flag, no)
Sẽ không giương cờ trắng, không (Giương cờ trắng, không)
Oh, I won't go down slow (Go down slow)
Ồ, tôi sẽ không gục ngã chậm chạp (Gục ngã chậm chạp)
I'd rather die
Tôi thà chết
Than give up the fight, give up the fight
Còn hơn từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Give up the fight, give up the fight
Từ bỏ cuộc chiến, từ bỏ cuộc chiến
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh (Raise my white flag!)
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ (Giương cờ trắng!)
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ
Oh-oh, oh oh-oh-oh, oh (Raise my white flag, no)
Ồ-ồ, ồ ồ-ồ-ồ, ồ (Không giương cờ trắng)

Tóm tắt bài hát

Bài hát "White Flag" của Bishop Briggs thể hiện một tinh thần kiên cường và quyết tâm không chịu khuất phục trước khó khăn hay những tổn thương trong cuộc sống. Ca khúc như một lời tuyên ngôn mạnh mẽ về việc không chịu bỏ cuộc, dù bị đánh gục hay tổn thương đến đâu đi nữa. Người hát khẳng định sẽ không giơ cờ trắng đầu hàng, sẵn sàng chiến đấu đến cùng, thậm chí chấp nhận hy sinh để giữ vững lập trường và niềm tin của mình. Cảm xúc trong bài hát rất dữ dội, chứa đựng sự giận dữ, quyết liệt và sức mạnh nội tại. Những hình ảnh về khói lửa, máu và chiến đấu tạo nên một không khí căng thẳng, đầy thử thách nhưng cũng rất mãnh liệt. Đây là câu chuyện về sự tự cứu rỗi bản thân, vượt qua nỗi đau do người khác gây ra và không để mình bị khuất phục hay quên đi những gì đã trải qua. Chủ đề chính của bài là sự đấu tranh không ngừng nghỉ, sự kiên định trong việc giữ vững bản thân và không đầu hàng trước nghịch cảnh. Bài hát phù hợp với những khoảnh khắc cần sự động viên, sự bùng nổ cảm xúc hoặc khi cần sức mạnh để vượt qua thử thách. Nó truyền tải thông điệp rằng dù khó khăn đến đâu, ta vẫn phải đứng lên và tiếp tục chiến đấu cho chính mình.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    1/10
  • ❤️ Yêu
    0/10
  • 😔 Buồn
    3/10
  • 😠 Sự tức giận
    8/10
  • 🥹 Hoài niệm
    2/10

Chủ đề

😩 Đấu tranh 🚫 Sức chống cự 😣 Sự kiên trì 😠 Xung đột 💪 Tự trao quyền

Sử dụng

🏋️ Tập luyện 🔥 Động lực 😡 Giải tỏa cơn giận 🌃 Lái xe đêm 🎯 Tập trung