H

Habibi - Ricky Rich Lời bài hát & Dịch nghĩa

Hip-Hop/Rap ⏱ 2:59 2017
⚡ Mãnh liệt 😛 Vui tươi 😜 Tán tỉnh 😎 Tự tin 🏙️ Đô thị 🎉 Buổi tiệc
🎵

Loading Apple Music...

Habibi (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
Yeah, yeah, yeah
Yeah, yeah, yeah
Aha-aha
Aha-aha
Habibi
Habibi
Ri-Ri-Ricky Rich
Ri-Ri-Ricky Rich
ARAM Mafia
ARAM Mafia
Hon är farlig (Habibi), helt olaglig (Habibi)
Cô ấy nguy hiểm (Habibi), hoàn toàn bất hợp pháp (Habibi)
En riktig galning (Habibi), habibi (Aha)
Một kẻ điên thực sự (Habibi), habibi (Aha)
Hon är tia (Habibi), som min nia (Habibi), mamacita, habibi
Cô ấy là mười (Habibi), như số chín của tôi (Habibi), mamacita, habibi
Hon är farlig (Habibi), helt olaglig (Habibi)
Cô ấy nguy hiểm (Habibi), hoàn toàn bất hợp pháp (Habibi)
En riktig galning (Habibi), habibi (Aha)
Một kẻ điên thực sự (Habibi), habibi (Aha)
Hon är tia (Habibi) som min nia, mamacita (Habibi), habibi
Cô ấy là mười (Habibi) như số chín của tôi, mamacita (Habibi), habibi
Hon är sjuk, inget normalt
Cô ấy bệnh hoạn, không bình thường
Hon är som pengar alla shunos här vill ha
Cô ấy như tiền mà tất cả bọn shunos ở đây đều muốn có
Hon är så jet, hon är benims bästa kran
Cô ấy rất ngầu, cô ấy là cần cẩu tốt nhất của Benim
För varje gång vi träffas hon får göra det jag vill ha
Mỗi lần chúng ta gặp nhau cô ấy được làm những gì tôi muốn
Habibi
Habibi
Habibi-habibi go down low wine slow for the remix
Habibi-habibi xuống thấp, nhấp nhô chậm cho bản remix
Habibi-habibi
Habibi-habibi
Hon skakar sin gött gör mig hungrig, you feel me
Cô ấy lắc mông làm tôi đói, bạn cảm nhận được không
Oh, na-na-na
Oh, na-na-na
Guzzen har fått mig oh-fa-la-la
Guzzen làm tôi oh-fa-la-la
Jag vill att du träffar min ma-ma-ma
Tôi muốn bạn gặp ma-ma-ma của tôi
Blicken du ger mig får mig aj-aj-aj
Ánh mắt bạn trao làm tôi aj-aj-aj
Habibi, du är så sexig, i sängen du är hetsig
Habibi, bạn thật quyến rũ, trên giường bạn rất nóng bỏng
Baby, du är felfri, habibi du är jetski
Em yêu, em hoàn hảo, habibi em là jetski
Hon är farlig (Habibi), helt olaglig (Habibi)
Cô ấy nguy hiểm (Habibi), hoàn toàn bất hợp pháp (Habibi)
En riktig galning (Habibi), habibi (Aha)
Một kẻ điên thực sự (Habibi), habibi (Aha)
Hon är tia (Habibi), som min nia (Habibi) mamacita, habibi
Cô ấy là mười (Habibi), như số chín của tôi (Habibi) mamacita, habibi
Du är min väst här i väst, du är min jay under stress
Bạn là phía tây của tôi ở phía tây, bạn là jay của tôi khi căng thẳng
Vill du kicka 3:30, får jag casha din dress
Muốn đi chơi lúc 3:30, tôi sẽ trả tiền cho bộ đồ của bạn
Habibi, hur du slänger ditt hår, habibi, på en annan nivå
Habibi, cách bạn vung tóc, habibi, ở một cấp độ khác
Så galen när du rör på dina lår, du de är bara vi två
Điên cuồng khi bạn di chuyển đùi, chỉ có hai chúng ta thôi
Hon kan dansa, du och jag vi kan haffla
Cô ấy biết nhảy, bạn và tôi có thể bắt chuyện
Cashen vi kastar, habibi vart du vill, vi gör shutdown, habibi
Tiền chúng ta ném, habibi đi đâu cũng được, chúng ta làm shutdown, habibi
Du kan ratta min C-klass, jag kan ge dig fyra ringar
Bạn có thể lái chiếc C-class của tôi, tôi có thể cho bạn bốn chiếc nhẫn
Du förtjänar allt, habibi du ärr jet som aj-aj-aj
Bạn xứng đáng với tất cả, habibi bạn là jet như aj-aj-aj
Hon är farlig (Habibi), helt olaglig (Habibi)
Cô ấy nguy hiểm (Habibi), hoàn toàn bất hợp pháp (Habibi)
En riktig galning (Habibi), habibi (Aha)
Một kẻ điên thực sự (Habibi), habibi (Aha)
Hon är tia (Habibi), som min nia (Habibi), mamacita, habibi
Cô ấy là mười (Habibi), như số chín của tôi (Habibi), mamacita, habibi
Hon är farlig (Habibi), helt olaglig (Habibi)
Cô ấy nguy hiểm (Habibi), hoàn toàn bất hợp pháp (Habibi)
En riktig galning (Habibi), habibi (Aha)
Một kẻ điên thực sự (Habibi), habibi (Aha)
Hon är tia (Habibi) som min nia, mamacita (Habibi), habibi
Cô ấy là mười (Habibi) như số chín của tôi, mamacita (Habibi), habibi
Habibi, habibi, habibi
Habibi, habibi, habibi

Tóm tắt bài hát

Bài hát "Habibi" của Ricky Rich là một bản rap đầy năng lượng và phong cách, thể hiện sự ngưỡng mộ và hấp dẫn đối với một cô gái đặc biệt. Từ những câu rap sôi động, người nghe cảm nhận được sự tự tin và phóng khoáng trong cách tác giả mô tả về cô gái này – một người vừa quyến rũ, vừa có chút nổi loạn và không theo chuẩn mực thông thường. Từ "Habibi" – một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "người yêu" hay "em yêu" – được lặp đi lặp lại như một lời gọi trìu mến, làm nổi bật sự gắn kết và cảm xúc mãnh liệt. Ca khúc còn mang đến không khí của cuộc sống về đêm, những bữa tiệc, những cuộc vui chơi đầy sôi động và xa hoa. Hình ảnh về sự sang trọng, những món đồ đắt tiền, những chiếc xe hơi và những khoảnh khắc nhảy múa cùng nhau được lồng ghép khéo léo, tạo nên một bức tranh sống động về niềm vui, sự tự do và đam mê. Những câu hát thể hiện sự khao khát và sự hấp dẫn không chỉ về thể xác mà còn về sự kết nối cảm xúc, sự ngưỡng mộ dành cho người con gái đặc biệt này. Tổng thể, "Habibi" là một bài hát về tình yêu và sự mê đắm, pha trộn giữa sự quyến rũ, vui tươi và phong cách đường phố hiện đại. Nó không chỉ là lời ca ngợi một người con gái mà còn là lời mời gọi cùng tận hưởng cuộc sống, những khoảnh khắc vui vẻ và tự do trong thế giới của âm nhạc và đêm tối. Cảm xúc trong bài hát chủ yếu là sự phấn khích, tự tin và một chút ngọt ngào, tạo nên một trải nghiệm âm nhạc đầy sức sống và cuốn hút.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    6/10
  • ❤️ Yêu
    7/10
  • 😔 Buồn
    0/10
  • 😠 Sự tức giận
    0/10
  • 🥹 Hoài niệm
    1/10

Chủ đề

🎟️ Sự thu hút 🤩 Sự ngưỡng mộ 😘 Tán tỉnh 🌃 Cuộc sống về đêm 👑 Sang trọng

Sử dụng

♣️ Câu lạc bộ 🥳 Buổi tiệc 🌃 Lái xe đêm 💃 Nhảy 🎉 Lễ ăn mừng