S

SPAGHETTI - LE SSERAFIM Lời bài hát & Dịch nghĩa

K-Pop ⏱ 2:52 2025
😛 Vui tươi 😏 Gợi cảm 😎 Tự tin ⚡ Mãnh liệt 😘 Tán tỉnh
🎵

Loading Apple Music...

SPAGHETTI (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
This is a hot spot
This is a hot spot
숨 쉬듯 찾는 네 밥상
Bàn ăn mà em tìm như thở
단골이 된 넌 Fall in love
Em đã trở thành khách quen Fall in love
참을 수 없는 맛
Hương vị không thể cưỡng lại
우린 In the kitchen
Chúng ta ở trong bếp
Cookin' it up what you're craving
Nấu món em thèm muốn
나의 입맛대로 Saucin'
Nêm nếm theo khẩu vị của anh
And now the world's gone mad
Và giờ thế giới trở nên điên cuồng
You don't need to think too much
Em không cần phải suy nghĩ nhiều
씹고 뜯고 맛보고 즐기다 가면 돼 (Yeah, yeah, yeah)
Nhai, xé, nếm và tận hưởng rồi đi thôi (Yeah, yeah, yeah)
깊이 스며들어 In your mouth
Thấm sâu vào trong miệng em
Guilty pleasure never killed nobody 드셔봐
Niềm vui tội lỗi không giết ai đâu, hãy thử đi
이빨 사이 낀 SPAGHETTI
Mì Ý kẹt giữa kẽ răng
빼고 싶니 Bon appétit
Muốn lấy ra à Bon appétit
그냥 포기해 어차피
Thôi bỏ đi, dù sao cũng vậy
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
머릿속 낀 SSERAFIM
SSERAFIM kẹt trong đầu
Bad bitch in between your teeth
Cô gái cá tính kẹt giữa kẽ răng em
그냥 포기해 어차피
Thôi bỏ đi, dù sao cũng vậy
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it up
Ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
This is the sweet spot
Đây là điểm ngọt ngào
Heat up the scene, it's that big shot
Làm nóng không gian, đây là người nổi bật
Chef's choice 널 위한 킥이야
Lựa chọn của đầu bếp là cú đá dành cho em
You lost in the sauce, no turnin' back
Em lạc trong nước sốt, không thể quay lại
더 취할 거야 밤새 기울여 절로
Sẽ say thêm nữa, nghiêng mình suốt đêm
난 빈 잔은 받고 이젠 핀잔은 걸러
Anh nhận ly rỗng, giờ thì bỏ qua lời chê bai
좋은 게 좋은 거지 좋다는 게 왜 뭐
Cái gì tốt là tốt, tại sao phải bận tâm
느껴봐 어서 꺾지 말고 벌컥
Cảm nhận đi, đừng ngần ngại, uống một hơi
Snap it up like a Getty
Chụp nhanh như Getty
내 김치 포즈는 여전히 Priceless
Tư thế kimchi của anh vẫn vô giá
Whatever I'm cookin' 스타같이
Dù nấu gì cũng như ngôi sao
어떤 코스든 원하면 말아주는 쉐키
Bất cứ món nào em muốn, đầu bếp sẽ cuộn cho em
내가 네 취향 드라마 주인공이고
Anh là nhân vật chính trong bộ phim gu của em
또 숨듣명이고 고칼로리 Hershey 초코
Và cũng là Hershey chocolate nhiều calo, nghe thầm
모든 줏대를 홀리는 타로 넌 음미해 나로
Mọi nguyên tắc đều bị mê hoặc bởi anh, em hãy thưởng thức anh
자 이제 까에서 빠로
Giờ từ '까' đến '빠'
Yeah this is a hot spot
Yeah đây là điểm nóng
Don't give a fuck 네가 뭐라던
Không quan tâm em nói gì
씹어보셔 맛이 좋아
Nhai thử đi, vị rất ngon
필요 없어 Three star
Không cần ba sao
Yeah 말로만 Hate it
Yeah chỉ nói thôi, ghét đi
어디 갔어 너의 Diet
Chế độ ăn của em đâu rồi
남몰래 쓱 하는 음미
Thầm lặng thưởng thức
You better stop lying
Em nên ngừng nói dối đi
Don't care what you talk about
Không quan tâm em nói gì
오늘도 제 발로 달려온 건 너잖아 (Yeah, yeah, yeah)
Hôm nay cũng chính em tự chạy đến đây (Yeah, yeah, yeah)
깊이 스며들어 In your mouth
Thấm sâu vào trong miệng em
진짜 사랑인지 아닌지 곱씹어 봐
Nhai kỹ xem có phải tình yêu thật không
이빨 사이 낀 SPAGHETTI
Mì Ý kẹt giữa kẽ răng
빼고 싶니 Bon appétit
Muốn lấy ra à Bon appétit
그냥 포기해 어차피
Thôi bỏ đi, dù sao cũng vậy
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
머릿속 낀 SSERAFIM
SSERAFIM kẹt trong đầu
Bad bitch in between your teeth
Cô gái cá tính kẹt giữa kẽ răng em
그냥 포기해 어차피
Thôi bỏ đi, dù sao cũng vậy
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it up
Ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it up
Ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it
Ăn đi, ăn đi, ăn đi
Eat it up eat it eat it up
Ăn đi, ăn đi, ăn đi

Tóm tắt bài hát

Bài hát "SPAGHETTI" của LE SSERAFIM sử dụng hình ảnh món mì spaghetti như một phép ẩn dụ cho sự quyến rũ và cám dỗ. Ca khúc thể hiện một cảm giác vui tươi, năng động và đầy tự tin, như một bữa tiệc vị giác nơi người nghe được mời gọi thưởng thức những trải nghiệm hấp dẫn, không cần phải suy nghĩ quá nhiều mà chỉ cần tận hưởng. Sự pha trộn giữa giai điệu sôi động và lời ca khích lệ khiến bài hát trở nên rất phù hợp cho những khoảnh khắc vui chơi, nhảy múa và thể hiện bản thân. Qua các câu hát, có thể cảm nhận được sự quyến rũ đầy tinh tế nhưng cũng rất mạnh mẽ, khi mà người nghe được ví như "khách quen" của một bàn tiệc đặc biệt, không thể cưỡng lại sức hút của hương vị và cảm xúc. Từ "guilty pleasure" cũng gợi lên ý tưởng về việc thỏa mãn những ham muốn cá nhân mà không cần lo lắng hay hối hận, như một cách để sống trọn vẹn và tự do. Bài hát còn nhấn mạnh sự hòa quyện giữa cảm xúc và trải nghiệm, khi mà mọi thứ đều trở nên "đậm đà" và không thể quay đầu lại. Từ những câu hát như "You lost in the sauce, no turnin' back" cho thấy sự đắm chìm trong niềm vui và sự quyến rũ mà bài hát muốn truyền tải. Tất cả tạo nên một bức tranh âm nhạc vừa gợi cảm, vừa phấn khích, khiến người nghe muốn hòa mình vào không khí sôi động và tận hưởng từng khoảnh khắc.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    7/10
  • ❤️ Yêu
    6/10
  • 😔 Buồn
    0/10
  • 😠 Sự tức giận
    0/10
  • 🥹 Hoài niệm
    1/10

Chủ đề

🤤 Sự cám dỗ 😍 Sự mong muốn 🍰 Sự nuông chiều 🍆 Ẩn dụ về thực phẩm 🗣️ Tự thể hiện

Sử dụng

🥳 Buổi tiệc 🎉 Đêm đi chơi 💃 Nhảy ♣️ Câu lạc bộ 🥳 Vui vẻ