BU

BURNING UP - MEOVV Lời bài hát & Dịch nghĩa

K-Pop ⏱ 2:49 2025
⚡ Mãnh liệt ❤️ Say đắm 😎 Tự tin 😏 Gợi cảm 🅱️ In đậm
🎵

Loading Apple Music...

BURNING UP (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
가는 길은 Blazing
Con đường đang cháy rực
Damn I feel amazing
Chết tiệt, tôi cảm thấy tuyệt vời
주저하지 말고 Hold me
Đừng do dự, hãy ôm tôi
버려 Hesitation
Bỏ qua sự do dự
뿌리쳐 Temptation
Từ chối sự cám dỗ
말만 하지 말고 Show me
Đừng chỉ nói, hãy cho tôi thấy
Run to you 숨이 멈춰도 돼
Chạy đến bên em, dù ngạt thở cũng được
Oh I'll give it all night and day
Ồ, anh sẽ dành tất cả ngày đêm
Got me burning
Làm anh bùng cháy
Got me burning up
Làm anh bùng cháy lên
Tell the DJ turn it
Nói với DJ bật lên
Turn it, turn it up
Bật lên, bật lên đi
Yeah, you got me burning
Ừ, em làm anh bùng cháy
Got me burning up
Làm anh bùng cháy lên
Can you make my body work, make it
Em có thể làm cho cơ thể anh hoạt động, làm nó
Shake it, shake it, shake it
Lắc nó, lắc nó, lắc nó đi
뜨겁게 I make it
Nóng bỏng, anh làm được
모두 태워 Bet it on me
Đốt cháy tất cả, đặt cược vào anh đi
Take it, take it, take it
Lấy đi, lấy đi, lấy đi
뺏길 바엔 다 뺏지
Nếu bị cướp thì cướp lại hết
가질 거야 Like they owe me
Anh sẽ sở hữu nó như thể họ nợ anh
Yo 비교 말어 I'm the player one
Yo, đừng so sánh, anh là người chơi số một
미칠듯한 온도 Better run like
Nhiệt độ điên cuồng, tốt hơn là chạy đi
Tssss MEOVV heating up
Tssss MEOVV đang nóng lên
Tssss so hot feel the rush
Tssss nóng quá, cảm nhận sự phấn khích
I wanna, I wanna
Anh muốn, anh muốn
Get hotter than this step back
Nóng hơn thế này nữa, lùi lại đi
I get what I get
Anh lấy những gì anh có
Then stack it up, stack it up like
Rồi chất đống nó lên, chất đống như
Run to you 숨이 멈춰도 돼
Chạy đến bên em, dù ngạt thở cũng được
Oh I'll give it all night and day
Ồ, anh sẽ dành tất cả ngày đêm
Got me burning
Làm anh bùng cháy
Got me burning up
Làm anh bùng cháy lên
Tell the DJ turn it
Nói với DJ bật lên
Turn it, turn it up
Bật lên, bật lên đi
Yeah you got me burning
Ừ, em làm anh bùng cháy
Got me burning up
Làm anh bùng cháy lên
Can you make my body work, make it
Em có thể làm cho cơ thể anh hoạt động, làm nó
Got me burning up, make it
Làm anh bùng cháy lên, làm nó đi
Got me burning up, make it
Làm anh bùng cháy lên, làm nó đi
우린 끝까지 가
Chúng ta sẽ đi đến cùng
We gon' let the fire burn
Chúng ta sẽ để ngọn lửa cháy lên
It's like a wildfire
Nó như một đám cháy rừng
I'ma stay right by ya
Anh sẽ ở bên em mãi
Come take me up higher
Hãy đưa anh lên cao hơn
Burning, burning, burning up
Đang cháy, cháy, cháy lên
It's like a wildfire
Nó như một đám cháy rừng
I'ma stay right by ya
Anh sẽ ở bên em mãi
Come take me up higher
Hãy đưa anh lên cao hơn
Let it, let it, let it, let it burn
Hãy để nó, để nó, để nó, để nó cháy lên

Tóm tắt bài hát

"BURNING UP" của MEOVV là một ca khúc K-Pop tràn đầy năng lượng và sự đam mê, thể hiện cảm xúc mãnh liệt của sự khao khát và hấp dẫn. Bài hát mang đến hình ảnh một người tự tin, cuồng nhiệt, không ngần ngại bộc lộ cảm xúc và mong muốn của mình. Những câu hát như "Got me burning up" hay "Make my body work" thể hiện sự nóng bỏng, bùng cháy bên trong, như một ngọn lửa không thể dập tắt. Ca khúc cũng nhấn mạnh sự quyết đoán và mạnh mẽ trong cách thể hiện bản thân, không để ý đến sự do dự hay cám dỗ mà thay vào đó là hành động dứt khoát và tự tin. MEOVV truyền tải một thông điệp về việc sống hết mình, cháy hết mình trong từng khoảnh khắc, đặc biệt là trong không gian sôi động của những buổi tiệc hay những đêm nhảy. Âm nhạc và lời ca phối hợp tạo nên một bầu không khí phấn khích, khơi gợi cảm giác thăng hoa và tự do. Đây là bài hát dành cho những ai muốn vứt bỏ mọi rào cản, thả mình vào niềm vui và sự say mê, thể hiện bản thân một cách táo bạo và quyến rũ.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    5/10
  • ❤️ Yêu
    6/10
  • 😔 Buồn
    0/10
  • 😠 Sự tức giận
    1/10
  • 🥹 Hoài niệm
    0/10

Chủ đề

😍 Sự mong muốn 🤤 Sự cám dỗ 💪 Sự tự tin 🥵 Nhiệt 🎟️ Sự thu hút

Sử dụng

🥳 Buổi tiệc 🎉 Đêm đi chơi 💃 Nhảy 🏋️ Tập luyện ♣️ Câu lạc bộ