C

Confidence - Kim Lời bài hát & Dịch nghĩa

World ⏱ 3:44 2009
😍 Lãng mạn 🤞 Hy vọng 😔 Nội tâm 🥺 Khao khát 🩷 Mềm 🥺 Dễ bị tổn thương
🎵

Loading Apple Music...

Confidence (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
Je ne peux affronter mes peurs
Tôi không thể đối mặt với nỗi sợ của mình
Lui dire qu'il est mon âme sœur
Nói với anh ấy rằng anh ấy là bạn tâm hồn của tôi
Laisse-moi te faire une confidence, car en toi, j'ai confiance
Hãy để tôi tâm sự với bạn, vì tôi tin tưởng bạn
Il a activé mes sens, j'me maîtrise plus dans ces circonstances
Anh ấy đã kích hoạt các giác quan của tôi, tôi không thể kiểm soát mình trong hoàn cảnh này
Dois-je être sincère ou bien me taire ? Laisser planer le mystère ?
Tôi nên thành thật hay im lặng? Để bí ẩn tồn tại?
Ne rien lui dire, à quoi ça sert ? Lui dévoiler est nécessaire
Không nói gì với anh ấy, có ích gì? Tiết lộ là cần thiết
Dois-je être sincère ou bien me taire ? Laisser planer le mystère ?
Tôi nên thành thật hay im lặng? Để bí ẩn tồn tại?
Ne rien lui dire, à quoi ça sert ? Lui dévoiler est nécessaire
Không nói gì với anh ấy, có ích gì? Tiết lộ là cần thiết
Expliquer la naissance de cet espoir, franchement je n'pourrais pas
Giải thích sự xuất hiện của hy vọng này, thật sự tôi không thể
Y penser autant chez moi le soir, honnêtement ça n'me ressemble pas
Nghĩ về nó nhiều vào buổi tối ở nhà, thật lòng mà nói điều đó không giống tôi
Comment peut-il ainsi ignorer qu'entre ses mains, il n'est qu'un objet ?
Làm sao anh ấy có thể không nhận ra rằng trong tay anh ấy chỉ là một vật thể?
Qu'elle le considère comme un jouet, alors que moi, il me plaît
Cô ấy xem anh ấy như một món đồ chơi, trong khi tôi lại thích anh ấy
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
De lui exprimer ainsi mes sentiments, franchement je n'pourrais pas
Thể hiện cảm xúc của mình với anh ấy như vậy, thật sự tôi không thể
Lui dire que maintenant j'ai des tourments, honnêtement ça n'me ressemble pas
Nói với anh ấy rằng bây giờ tôi có những nỗi đau, thật lòng mà nói điều đó không giống tôi
Sincèrement je voudrais tellement l'aider, oui, des jours être à ses côtés
Thành thật mà nói tôi rất muốn giúp anh ấy, vâng, có những ngày được bên cạnh anh ấy
Lui montrer combien je peux l'aimer, mais tout cela ne reste qu'un souhait
Cho anh ấy thấy tôi có thể yêu anh ấy nhiều đến thế nào, nhưng tất cả chỉ là một ước muốn
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
Dis-lui
Nói với anh ấy
Je n'ose pas
Tôi không dám
Dis-lui
Nói với anh ấy
Je n'y arrive pas
Tôi không thể làm được
Dis-lui
Nói với anh ấy
En ai-je le droit ?
Tôi có quyền không?
Dis-lui
Nói với anh ấy
Je le veux pour moi
Tôi muốn anh ấy cho riêng tôi
Dis-lui
Nói với anh ấy
Je n'y crois pas
Tôi không tin
Dis-lui
Nói với anh ấy
Veut-il de moi ?
Anh ấy có muốn tôi không?
Dis-lui
Nói với anh ấy
C'est plus qu'un espoir
Đó là hơn cả một hy vọng
Dis-lui
Nói với anh ấy
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
Je le sens, c'est lui l'homme de ma vie, sa douce voix sans cesse me chavire
Tôi cảm nhận được, anh ấy là người đàn ông của đời tôi, giọng nói ngọt ngào của anh ấy luôn làm tôi say đắm
Son parfum m'enivre, je sens le désir, je veux qu'il soit mon avenir
Hương thơm của anh ấy làm tôi say, tôi cảm nhận được khao khát, tôi muốn anh ấy là tương lai của tôi
Dis-lui
Nói với anh ấy
Dis-lui
Nói với anh ấy
Dis-lui
Nói với anh ấy
Dis-lui
Nói với anh ấy

Tóm tắt bài hát

Bài hát "Confidence" của Kim là một câu chuyện về những cảm xúc sâu sắc và phức tạp khi yêu một người đặc biệt. Ca khúc thể hiện sự giằng xé nội tâm của người hát khi đối diện với nỗi sợ hãi, sự do dự trong việc bày tỏ tình cảm thật lòng. Cô ấy cảm nhận được sự kết nối mạnh mẽ với người mình yêu, tin tưởng vào tình yêu đó nhưng lại không chắc chắn liệu có nên thổ lộ hay giữ kín những cảm xúc ấy để giữ sự bí ẩn. Tâm trạng trong bài hát vừa lãng mạn vừa đầy khao khát, xen lẫn chút nhút nhát và bối rối. Người hát không chỉ mong muốn được gần gũi và chia sẻ tình cảm mà còn lo lắng về việc liệu tình yêu của mình có được đáp lại hay không. Sự đấu tranh giữa việc muốn thổ lộ và nỗi sợ bị từ chối tạo nên một không khí vừa mềm mại vừa đầy cảm xúc, khiến người nghe cảm nhận được sự chân thành và yếu đuối trong tâm hồn. Chủ đề chính của bài hát xoay quanh tình yêu, sự tin tưởng và hy vọng về một tương lai chung cùng người mình yêu. Dù có những giây phút hoang mang và bất an, người hát vẫn giữ được niềm tin và ước muốn được ở bên người ấy. Ca khúc là một bức tranh tình cảm nhẹ nhàng, sâu lắng, thể hiện sự mong manh nhưng cũng rất đỗi chân thật của tình yêu đầu đời.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    4/10
  • ❤️ Yêu
    9/10
  • 😔 Buồn
    3/10
  • 😠 Sự tức giận
    0/10
  • 🥹 Hoài niệm
    2/10

Chủ đề

❤️ Lời tỏ tình 😕 Sự không chắc chắn 😍 Sự mong muốn 😭 Cuộc đấu tranh cảm xúc 🙏 Mong

Sử dụng

🤫 Suy ngẫm yên tĩnh 🌃 Đêm muộn 🥰 Tâm trạng lãng mạn 😴 Mơ mộng ❤ Những khoảnh khắc thân mật