İE

İnkar Etme - Nilüfer Lời bài hát & Dịch nghĩa

Pop ⏱ 4:15 1990
😭 Buồn 💔 Tan nát cõi lòng 😠 Tức giận 📸 Hoài niệm 😊 Xúc động
🎵

Loading Apple Music...

İnkar Etme (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
Aklım hiç almıyor nedense
Tại sao đầu óc tôi không thể hiểu nổi
Her şeyi bir anda silmeni
Việc bạn xóa bỏ mọi thứ trong chốc lát
Yaşanan onca şeyden sonra
Sau tất cả những gì đã trải qua
Öfkeli, insafsız sozleri
Những lời nói giận dữ, tàn nhẫn
Diyorsun ki, "Gözyaşların faydasız"
Bạn nói rằng, "Nước mắt của bạn vô ích"
"Seni zaten hiç sevmedim ki"
"Tôi vốn chưa từng yêu bạn"
Diyorsun ki, "Göz yaşların faydasız"
Bạn nói rằng, "Nước mắt của bạn vô ích"
"Seni zaten hiç sevmedim ki"
"Tôi vốn chưa từng yêu bạn"
İnkâr etme, yalvarırım
Đừng phủ nhận, tôi cầu xin bạn
Sen de sevdin beni bir zamanlar
Bạn cũng từng yêu tôi một thời gian
İnkâr etme, yalvarırım
Đừng phủ nhận, tôi cầu xin bạn
Sen de sevdin beni bir zamanlar
Bạn cũng từng yêu tôi một thời gian
"Git" diyorsun, nasıl giderim?
Bạn nói "Đi đi", tôi làm sao có thể đi?
Umutlarım ne olacak?
Hy vọng của tôi sẽ ra sao?
Acılarım, gözyaşlarım
Nỗi đau, nước mắt của tôi
Hesabını kim soracak?
Ai sẽ trả lời cho chúng?
Ardıma bakmadan gitmek zor
Rời đi mà không ngoảnh lại thật khó khăn
Alışmak zor şeydir nedense
Thích nghi thật khó khăn vì lý do nào đó
Yaşamak ya da ölmek aynı
Sống hay chết cũng như nhau
Yanlızlık, o ayrı işkence
Cô đơn, đó là một cực hình khác biệt
Diyorsun ki, "Göz yaşların faydasız"
Bạn nói rằng, "Nước mắt của bạn vô ích"
"Seni zaten hiç sevmedim ki"
"Tôi vốn chưa từng yêu bạn"
Diyorsun ki, "Göz yaşların faydasız"
Bạn nói rằng, "Nước mắt của bạn vô ích"
"Seni zaten hiç sevmedim ki"
"Tôi vốn chưa từng yêu bạn"
İnkâr etme, yalvarırım
Đừng phủ nhận, tôi cầu xin bạn
Sen de sevdin beni bir zamanlar
Bạn cũng từng yêu tôi một thời gian
İnkâr etme, yalvarırım
Đừng phủ nhận, tôi cầu xin bạn
Sen de sevdin beni bir zamanlar
Bạn cũng từng yêu tôi một thời gian
Git diyorsun, nasıl giderim?
Bạn nói đi đi, tôi làm sao có thể đi?
Umutlarım ne olacak?
Hy vọng của tôi sẽ ra sao?
Acılarım, gözyaşlarım
Nỗi đau, nước mắt của tôi
Hesabını kim soracak?
Ai sẽ trả lời cho chúng?
Acılarım, gözyaşlarım
Nỗi đau, nước mắt của tôi
Hesabını kim soracak?
Ai sẽ trả lời cho chúng?

Tóm tắt bài hát

Bài hát "İnkar Etme" của Nilüfer kể về nỗi đau sâu sắc khi một mối tình tan vỡ, nhưng người trong cuộc vẫn không thể chấp nhận sự thật phũ phàng rằng tình yêu đã kết thúc. Ca khúc thể hiện cảm giác hoang mang, thất vọng khi người kia phủ nhận những ký ức và cảm xúc từng có, thậm chí nói rằng chưa từng yêu. Điều này khiến người hát cảm thấy bị tổn thương và phản bội, nhưng vẫn cố gắng níu giữ niềm tin rằng tình yêu đó từng tồn tại. Cảm xúc trong bài rất mãnh liệt, pha trộn giữa nỗi buồn, sự giận dữ và cả sự hoài niệm. Người hát vừa đau khổ vì bị từ chối, vừa không thể buông bỏ quá khứ, dẫn đến cảm giác cô đơn và tuyệt vọng. Lời bài hát như một lời van xin, mong người kia đừng phủ nhận tình cảm đã có, đồng thời thể hiện sự khó khăn trong việc rời xa một mối quan hệ đã từng gắn bó sâu sắc. Chủ đề chính xoay quanh sự phản bội, nỗi đau của tình yêu đơn phương hay tình yêu bị từ chối, và sự cô đơn khi phải đối mặt với sự thật tàn nhẫn. Bài hát cũng phản ánh quá trình đấu tranh nội tâm giữa việc chấp nhận sự mất mát và cố gắng giữ lại những ký ức đẹp đẽ, dù biết rằng điều đó chỉ làm tăng thêm nỗi đau. Từ đó, "İnkar Etme" trở thành một bản tình ca đầy cảm xúc, rất dễ đồng cảm với những ai từng trải qua tổn thương trong tình yêu.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    0/10
  • ❤️ Yêu
    3/10
  • 😔 Buồn
    9/10
  • 😠 Sự tức giận
    5/10
  • 🥹 Hoài niệm
    7/10

Chủ đề

💔 Chia tay 💔 Sự phản bội 💔 Tình yêu không được đáp lại 💔 Nỗi đau 😔 Sự cô đơn

Sử dụng

😢 Khóc một mình 🪞 Phản ánh 🌃 Lái xe đêm 🩹 Đang lành lại