L

LALISA - LISA Lời bài hát & Dịch nghĩa

K-Pop ⏱ 3:20 2021
😎 Tự tin 🅱️ In đậm ⚡ Mãnh liệt 💪 Trao quyền 🤩 Tự hào 😤 Quyết đoán
🎵

Loading Apple Music...

LALISA (Lời gốc & Dịch nghĩa)

Lời gốc
Dịch tiếng Việt
내 뒷모습만 봐도 알잖아
Chỉ cần nhìn lưng tôi cũng biết mà
어두워질 때 분홍빛이나
Khi trời tối lên màu hồng
새하얀 조명이 날 깨우면
Ánh đèn trắng tinh đánh thức tôi
번쩍번쩍 세상을 흔들어
Lấp lánh làm rung chuyển thế giới
머리를 하얗게 비운 채
Đầu óc trống rỗng hoàn toàn
시끄런 감정은 태울래
Tôi sẽ đốt cháy cảm xúc ồn ào
Burn, burn, burn
Burn, burn, burn
그때 난 네 갈증을 해소할 샴페인
Lúc đó tôi là champagne giải tỏa cơn khát của bạn
Sip, sip 나를 들이켜
Sip, sip, uống tôi đi
그래 더 저 높이 내 body 받들어
Đúng vậy, nâng cơ thể tôi lên cao hơn nữa
Want you to ring the alarm
Muốn bạn reo chuông báo động
세상에게 알려 내 이름에다 입 맞춰
Hãy cho thế giới biết và hôn lên tên tôi
Say, "LALISA love me, LALISA love me"
Nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng
Just say, "LALISA love me, LALISA love me"
Chỉ cần nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng
Baby, get the megaphone
Em yêu, lấy cái loa phóng thanh đi
Put it on speaker
Bật loa ngoài lên
I said, "I can't hear you"
Tôi nói, "Tôi không nghe thấy bạn"
So you need to speak up
Nên bạn cần nói to lên
Put that shit on stereo
Bật cái đó lên stereo
Everyone else on very low
Mọi người khác để rất nhỏ
Protect it like a barrier
Bảo vệ nó như một rào chắn
Promise there's nothing scarier
Hứa là không có gì đáng sợ hơn
Than me if anybody coming gunnin' for my man
Ngoài tôi nếu ai đó định gây chuyện với người đàn ông của tôi
Gonna catch a case
Sẽ gặp rắc rối
Gun up in my hand
Súng trong tay tôi
Bam, bam, bam
Bam, bam, bam
Hit after hit though
Đánh liên tiếp
Rocks in my wrist, so I call them the Flintstones
Đá quý trên cổ tay tôi, nên tôi gọi chúng là Flintstones
Ring the alarm
Rung chuông báo động
세상에게 알려 내 이름에다 입 맞춰
Hãy cho thế giới biết và hôn lên tên tôi
Say, "LALISA love me, LALISA love me"
Nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng
Just say, "LALISA love me, LALISA love me"
Chỉ cần nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng
누구와도 비교 못 해 그래봤자 You gon' still love me
Không ai có thể so sánh được, dù sao đi nữa bạn vẫn sẽ yêu tôi
You need some L-A-L-I-S-A
Bạn cần một chút L-A-L-I-S-A
지금 너의 두 눈앞에 서 있는 내 이름을 기억해
Hãy nhớ tên tôi đang đứng trước mắt bạn ngay bây giờ
Love you some L-A-L-I-S-A
Yêu bạn một chút L-A-L-I-S-A
You cannot see me 어떻게 하는지 다 보여줘도
Bạn không thể nhìn thấy tôi dù tôi có cho bạn thấy cách làm
태국에서 한국 거쳐 여기까지 Went for the throat
Từ Thái Lan qua Hàn Quốc đến đây, tiến thẳng vào cổ họng
Being the greatest of all time ain't fantasy
Trở thành người vĩ đại nhất mọi thời đại không phải là ảo tưởng
새까만 핑크빛 왕관 Belongs to we
Vương miện màu hồng đen thuộc về chúng ta
LALISA, LALISA, LALISA 하늘 위 당당해
LALISA, LALISA, LALISA tự tin trên trời cao
LALISA, LALISA, LALISA 저들은 날 원해
LALISA, LALISA, LALISA họ muốn tôi
LALISA, LALISA, LALISA, catch me if you can
LALISA, LALISA, LALISA, bắt tôi nếu bạn có thể
LALISA, LALISA, LALISA, LALISA, LALISA
LALISA, LALISA, LALISA, LALISA, LALISA
Say, "LALISA love me, LALISA love me"
Nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng
Just say, "LALISA love me, LALISA love me"
Chỉ cần nói, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
Call me, "LALISA love me, LALISA love me"
Gọi tôi, "LALISA yêu tôi, LALISA yêu tôi"
알잖아 Attitude
Bạn biết mà, Thái độ
뭘 더 어쩌라구
Còn muốn làm gì nữa
The loudest in the room
Lớn tiếng nhất trong phòng

Tóm tắt bài hát

Bài hát "LALISA" của Lisa thể hiện một tinh thần tự tin, mạnh mẽ và đầy cá tính. Ca khúc như một lời tuyên ngôn về bản thân, khẳng định giá trị và sức hút riêng biệt của cô. Lisa không ngần ngại thể hiện sự kiêu hãnh về danh tiếng và tài năng của mình, đồng thời gửi gắm thông điệp rằng cô là người nổi bật nhất trong mọi hoàn cảnh. Cảm xúc trong bài hát mang đến sự phấn khích, năng lượng tích cực và sự quyết đoán. Lời ca thể hiện sự tự chủ và thái độ không ngại đối đầu với thử thách, cũng như sự bảo vệ cho những gì mình trân trọng. Chủ đề chính xoay quanh việc khẳng định bản sắc cá nhân, sự nổi tiếng và tình yêu dành cho chính mình. Ngoài ra, bài hát còn mang đậm phong cách sôi động, phù hợp với không khí tiệc tùng hoặc những khoảnh khắc cần sự bùng nổ năng lượng. "LALISA" không chỉ là một ca khúc mà còn là biểu tượng của sự tự tin và quyền lực, truyền cảm hứng cho người nghe mạnh mẽ, dám thể hiện bản thân và không ngừng tỏa sáng.

Chỉ số cảm xúc

  • 🙂 Vui mừng
    6/10
  • ❤️ Yêu
    4/10
  • 😔 Buồn
    0/10
  • 😠 Sự tức giận
    2/10
  • 🥹 Hoài niệm
    0/10

Chủ đề

💪 Tự trao quyền 💪 Sự tự tin ❤️ Yêu 👤 Danh tính ⭐️ Danh tiếng

Sử dụng

🥳 Buổi tiệc 🏋️ Tập luyện 🎉 Đêm đi chơi 🔥 Động lực 🎉 Lễ ăn mừng ♣️ Câu lạc bộ